Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)
    unable to do something
    không thể làm gì
    she is unable to walk
    cô ta không thể đi bộ được
    I tried to contact him but was unable to
    tôi đã cố tiếp xúc với ông ta nhưng không thể được