Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unabated /,ʌnə'beitid/  

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)
    không giảm sút (cơn bão, cơn khủng hoảng…)
    our enthusiasm remained unabated
    nhiệt tình của chúng tôi vẫn không giảm sút

    * Các từ tương tự:
    unabatedly