Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unabated
/,ʌnə'beitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unabated
/ˌʌnəˈbeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường vị ngữ)
không giảm sút (cơn bão, cơn khủng hoảng…)
our
enthusiasm
remained
unabated
nhiệt tình của chúng tôi vẫn không giảm sút
* Các từ tương tự:
unabatedly
adjective
continuing at full strength or force without becoming weaker
The
rain
continued
unabated.
Her
popularity
remains
unabated.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content