Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
umbrageous
/ʌm'breidʤəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có bóng cây, có bóng râm
mếch lòng
* Các từ tương tự:
umbrageously
,
umbrageousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content