Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ultramontane
/ʌltrə'mɔntein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bên kia núi; bên kia núi An-pơ
theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền
Danh từ
người ở bên kia núi An-pơ, người Y
người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content