Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ultimatum
/,ʌlti'meitəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ultimatum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ultimatum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều ultimatums hoặc ultimata)
tối hậu thư
noun
/ˌʌltəˈmeɪtəm/ , pl -tums or -ta /-tə/
[count] :a final threat :a promise that force or punishment will be used if someone does not do what is wanted
She
was
given
an
ultimatumwork
harder
or
lose
her
job
.
noun
If we refuse to comply with his ultimatum, he'll kill the hostage
demand
(
s
)
term
(
s
)
condition
(
s
)
stipulation
(
s
)
requirement
(
s
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content