Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ulcerated
/'ʌlsəreitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ulcerate
/ˈʌlsəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học) bị loét
thành ung nhọt (nghĩa bóng)
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] medical :to form an ulcer
The
wound
began
to
ulcerate.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content