Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ubiquitous
/ju:'bikwitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ubiquitous
/juˈbɪkwətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(chủ yếu dùng làm thạm ngữ) (đùa)
có mặt khắp nơi, ở đâu cũng thấy
ubiquitous
traffic
wardens
những người giữ gìn trật tự giao thông ở đâu cũng
* Các từ tương tự:
ubiquitously
,
ubiquitousness
adjective
[more ~; most ~] :seeming to be seen everywhere
ubiquitous
celebrities
The
company's
advertisements
are
ubiquitous.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content