Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tyro
/'taiərəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tyro
/ˈtaɪˌroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều tyros) (Mỹ)
như tiro
xem
tiro
* Các từ tương tự:
tyrocidine
,
tyrolean
,
tyrolian
,
tyrosinase
,
tyrosine
noun
plural -ros
[count] :a person who has just started learning or doing something :a beginner or novice
Most
of
the
people
in
the
class
were
tyros
like
me
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content