Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
typology
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
typology
/taɪˈpɑːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
loại hình học
hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình
noun
plural -gies
[count, noncount] formal :a system used for putting things into groups according to how they are similar :the study of how things can be divided into different types
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content