Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
typographer
/tai'pɒgrəfə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
typographer
/taɪˈpɑːgrəfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ in
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to choose the style, arrangement, or appearance of printed letters on a page :a person who is skilled in typography
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content