Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
typewriting
/'taipraitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
typewriting
/ˈtaɪpˌraɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như typing
xem
typing
noun
[noncount] the use of a typewriter
writing done with a typewriter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content