Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tycoonery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...)
chế độ mạc phủ (ở Nhật Bản)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content