Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twosome
/'tu:səm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twosome
/ˈtuːsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cặp (vợ chồng…)
trò chơi tay đôi
noun
plural -somes
[count] :a group of two people or things
They
became
a
twosome [=
couple
]
after
their
second
year
of
college
.
We
were
the
first
twosome
out
on
the
golf
course
this
morning
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content