Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twofold
/'tu:fəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twofold
/ˈtuːˌfoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
gấp đôi
a
twofold
increase
sự gia tăng gấp đôi
her
original
investment
had
increased
twofold
vốn đầu tư ban đầu của bà ta đã tăng gấp đôi
[gồm] hai phần
a
twofold
development
plan
một kế hoạch phát triển hai phần
adjective
twice as much or as many
a
twofold
increase
in
spending
having two parts
The
aims
of
the
study
are
twofold.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content