Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
two-time
/'tu:taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
two-time
/ˈtuːˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ)
phụ tình
* Các từ tương tự:
two-timer
verb
-times; -timed; -timing
informal :to be unfaithful to (your husband, wife, partner, etc.) by having a sexual relationship with someone else [+ obj]
He
two-timed
[=
cheated
on
]
his
girlfriend
with
her
best
friend
. [
no
obj
]
She
finally
dumped
her
two-timing
[=
unfaithful
]
husband
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content