Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
two-ply
/'tu:plai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
two-ply
/ˈtuːˈplaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[gồm] hai lớp, kép (gỗ, len)
adjective
having two layers of material
two-ply
cotton
underwear
two-ply
toilet
paper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content