Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
two-handed
/,tu:'hændid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
two-handed
/ˈtuːˈhændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dùng cả hai tay
a
heavy
two-handed
sword
thanh gươm nặng cầm cả hai tay
phải hai người điều khiển (dụng cụ)
a
two-handed
saw
cái cưa hai người kéo
adjective
using or needing both hands
a
two-handed
sword
She
scored
a
point
with
a
two-handed
backhand
.
He
made
a
two-handed
catch
.
needing two people
a
two-handed
saw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content