Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
two-edged
/,tu:'edʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
two-edged
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] hai lưỡi (gươm, đao)
[có] hai mặt
publicity
is
a
two-edged
weapon
quảng cáo là một vũ khí hai mặt
adjective
having a blade that is sharp on both sides :having two sharp edges
a
two-edged
knife
able to be understood in two different ways :having two different meanings
There
was
a
two-edged
message
in
the
speech
.
Fame
is
a
two-edged
sword
. [=
there
are
both
good
and
bad
parts
of
fame
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content