Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
two-dimensional
/,tu:di'men∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
two-dimensional
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] hai chiều, không có chiều sâu
a
two-dimensional
image
hình ảnh hai chiều
a
two-dimensional
character
tính cách nông cạn hời hợt (không có chiều sâu)
adjective
having only two dimensions (such as length and width)
a
two-dimensional [=
flat
]
map
/
image
[more ~; most ~] disapproving :not having qualities that are like the qualities of a real person
The
characters
in
this
novel
are
two-dimensional
and
the
story
is
shallow
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content