Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hót líu lo
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) nói líu ríu
    nó cứ luôn luôn líu ríu về những cái chẳng quan trọng gì cả
    Danh từ
    tiếng hót líu lo
    (khẩu ngữ) sự bồn chồn
    a twitter of suspense
    sự bồn chồn chờ đợi (một sự việc gì đó)
    all of a twitter
    bồn chồn xốn xang
    she was all of a twitter partly of expectation and partly of fear
    chị ta bồn chồn xốn xang, phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

    * Các từ tương tự:
    twittery