Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twitchy
/twit∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bồn chồn
people
are
beginning
to
get
twitchy
about
all
these
rumours
dân chúng bắt đầu bồn chồn lo lắng về tất cả những tin đồn ấy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content