Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twisty
/'twisti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(-ier; -iest)
có nhiều khúc quành, quanh co
a
twisty
path
con đường quanh co
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content