Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xoay; vân vê
    chị ta ngồi vân vê chân cốc rượu
    xoắn, vặn
    cô ta xoắn một lọn tóc quanh ngón tay
    quay vòng
    quay vòng trên sàn nhảy
    Danh từ
    sự xoay vòng; vòng xoay
    cuộn
    những cuộn khói
    nét (viết…) uốn cong