Động từ
    
    xoay; vân vê
    
    
    
    chị ta ngồi vân vê chân cốc rượu
    
    xoắn, vặn
    
    
    
    cô ta xoắn một lọn tóc quanh ngón tay
    
    quay vòng
    
    
    
    quay vòng trên sàn nhảy
    
    Danh từ
    
    sự xoay vòng; vòng xoay
    
    cuộn
    
    
    
    những cuộn khói
    
    nét (viết…) uốn cong
    
 
                
