Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twinset
/ˈtwɪnˈsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -sets
[count] :a woman's pullover sweater and buttoned outer sweater that match and are worn together
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content