Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twilight zone
/'twailaitzəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twilight zone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vùng nội thành đổ nát
lĩnh vực lấp lửng khó phân
wrestling
is
in
a
twilight
zone
between
sport
and
entertainment
vật là một môn nằm ở lĩnh vực lấp lửng khó phân giữa thể thao và giải trí
noun
[singular] a situation or an idea that is unclear or confusing
a
legal
twilight
zone
[=
a
legal
situation
that
is
hard
to
understand
]
a
twilight
zone
between
war
and
peace
a world of fantasy where things are not real
He
gets
lost
in
the
twilight
zone
of
video
games
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content