Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twerp
/twɜ:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twerp
/ˈtwɚp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
kẻ ti tiện, kẻ đáng khinh
you
twerp!
đồ ti tiện!
noun
plural twerps
[count] informal :someone who is stupid or annoying
Some
little
twerp
took
her
seat
.
Her
boyfriend's
just
a
pretentious
twerp.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content