Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twenty-two
/ˈtwɛntiˈtuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or .22 , pl twenty-twos or .22s
[count] :a gun that fires small bullets
My
uncle
used
a
.22
to
shoot
rabbits
. -
often
used
before
another
noun
a
.22
caliber
handgun
a
.22
rifle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content