Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twelve
/twelv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twelve
/ˈtwɛlv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Định từ
mười hai
Danh từ
con số mười hai
the Twelve
(số nhiều)
mười hai tông đồ của Chúa Giê-su
* Các từ tương tự:
twelve-
,
Twelve-month rule
,
twelvefold
,
twelvemo
,
twelvemonth
,
twelver
noun
plural twelves
[count] :the number
[count] :the 12th in a set or series
question
number
twelve
[noncount] :twelve o'clock
What
time
is
it
?
It's
twelve.
I
have
lunch
at
twelve.
the Twelve :the twelve original disciples of Jesus Christ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content