Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tweezer
/'twi:zə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp
* Các từ tương tự:
tweezere
,
tweezers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content