Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tweeter
/'twi:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tweeter
/ˈtwiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
loa cao âm
noun
plural -ers
[count] technical :a speaker (sense 5) that produces high sounds - compare subwoofer, woofer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content