Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tweedy
/'twi:di/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tweedy
/ˈtwiːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ) thường mặc quần áo vải tuýt
the
pub
was
full
of
tweedy
farmers
quán rượu đầy những nhà nông mặc quần áo vải tuýt
(đùa, thường xấu) học đòi theo lối nông dân khá giả ở Anh
adjective
tweedier; -est
[also more ~; most ~]
made of tweed or resembling tweed
The
fabric
is
a
tweedy
blend
of
wool
and
mohair
.
a
tweedy
jacket
informal :wearing tweed clothing or tending to wear tweed clothing - used to describe members of the British upper class, college professors, etc.
The
new
laws
banning
fox
hunting
caused
outrage
in
tweedy
circles
.
a
tweedy
English
gentleman
a
tweedy
professor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content