Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ) thường mặc quần áo vải tuýt
    the pub was full of tweedy farmers
    quán rượu đầy những nhà nông mặc quần áo vải tuýt
    (đùa, thường xấu) học đòi theo lối nông dân khá giả ở Anh