Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tutorage
/'tju:təridʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
thân phận gia sư
chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content