Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tutelary
/'tju:tiləri/
/'tu:tiləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
giám hộ
tutelary
authority
quyền giám hộ
bảo vệ
tutelary
deities
thần bảo vệ, thần hộ mệnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content