Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tush
/'tʌ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tush
/ˈtʊʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
chà! (tỏ ý không bằng lòng và chê trách)
Danh từ
(Mỹ)
mông đít, đít
noun
plural tushes
[count] US informal + humorous :the part of the body that you sit on :buttocks
He
fell
on
his
tush.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content