Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turtle-necked
/'tɜ:tlnekid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có cổ tròn cao (áo)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content