Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turret
/'tʌrit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turret
/ˈtɚrət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tháp con
(quân sự) tháp pháo
* Các từ tương tự:
turret-lathe
,
turreted
noun
plural -rets
[count] a small tower on a building
a
castle
with
turrets
the part on a military tank, airplane, or ship from which guns are fired
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content