Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turpitude
/'tɜ:pitju:d/
/'tɜ:pitu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turpitude
/ˈtɚpəˌtuːd/
/Brit ˈtəːpəˌtjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính xấu xa đê tiện
noun
[noncount] formal :a very evil quality or way of behaving
moral
turpitude
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content