Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turnoff
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turnoff
/ˈtɚnˌɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con đường rẽ ra từ con đường chính
người hay vật làm người ta chán ngấy
noun
plural -offs
[count] a road that allows vehicles to leave a highway
informal :something that you dislike or that causes you to stop being interested in or attracted to someone or something
His
strong
cologne
was
a
real
turnoff.
What
are
your
turnoffs
? -
see
also
turn
off
at
1
turn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content