Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turnkey
/'tɜ:nki:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turnkey
/ˈtɚnˌkiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
như jailer
xem
jailer
Tính từ
chìa khoá trao tay
a
turnkey
apartment
một căn hộ bán chìa khoá trao tay
adjective
always used before a noun
complete and ready to be used
a
turnkey
computer
system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content