Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turnip
/'tɜ:nip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turnip
/ˈtɚnəp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
củ cải (cây, củ)
* Các từ tương tự:
turnipy
noun
plural -nips
[count, noncount] :a round, light-colored root of a plant that is eaten as a vegetable also; :the plant that produces such a root - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content