Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

turn-out /'tɜ:naʊt/  

  • Danh từ
    số người tham dự (mít tinh…)
    số người thực sự đi bầu
    sự dốc ngăn kéo, sự dọn phòng
    these drawers are full of rubbishit's time I had a good turn-out
    mấy cái ngăn kéo này đầy đồ bỏ đi, đã đến lúc tôi phải dọn đi mới được
    cách ăn mặc
    thầy hiệu trưởng khen các nam sinh ăn mặc tươm tất