Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turn-on
/'tɜ:nɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turn-on
/ˈtɚnˌɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít) (khẩu ngữ)
vật gợi tình, vật kích thích tình dục; người gợi tình, người kích thích tình dục
she
thinks
hairy
chests
are
a
turn-on!
chị ta cho là những bộ ngực rậm lông lá rất gợi tình
noun
plural -ons
[count] :something that you like or that causes you to be interested and excited
Classical
music
is
one
of
his
biggest
turn-ons
.
sexual
turn-ons
-
see
also
turn
on
at
1
turn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content