Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turn-about
/'tɜ:nəbaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turn-about
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đổi chiều; sự xoay hướng
noun
Turn-about is fair play
reciprocity
exchange
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content