Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turmoil
/'tɜ:mɔil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turmoil
/ˈtɚˌmojəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
sự hỗn loạn, sự náo động
the
country
was
in
[
a
] turmoil
during
the
strike
đất nước lâm vào cảnh hỗn loạn trong suốt thời gian đình công
noun
a state of confusion or disorder [noncount]
The
country
has
been
in
turmoil
for
the
past
10
years
.
a
period
of
political
/
economic
turmoil
emotional
turmoil [
singular
]
His
life
has
been
in
a
constant
turmoil.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content