Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

turmoil /'tɜ:mɔil/  

  • Danh từ
    (thường số ít)
    sự hỗn loạn, sự náo động
    the country was in [a] turmoil during the strike
    đất nước lâm vào cảnh hỗn loạn trong suốt thời gian đình công