Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tunnel vision
/,tʌnl 'viʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tunnel vision
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tầm nhìn hạn chế (nghĩa đen, nghĩa bóng)
noun
[noncount] medical :a condition in which you can see things that are straight ahead of you but not to the side
often disapproving :a tendency to think only about one thing and to ignore everything else
His
tunnel
vision
made
sensible
discussions
on
political
issues
nearly
impossible
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content