Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tuner /'tju:nə[r]/  /'tu:nər/

  • Danh từ
    (thường trong từ ghép) người so dây (nhất là nói về đàn pi-a-nô)
    nút bắt làn sóng (máy thu hình, máy ghi âm)

    * Các từ tương tự:
    tunery