Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tundra
/'tʌndrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tundra
/ˈtʌndrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(địa lý)
lãnh nguyên, tun-đra
noun
plural -dras
[count, noncount] :a large area of flat land in northern parts of the world where there are no trees and the ground is always frozen
the
Canadian
tundra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content